BÁO CÁO TÀI CHÍNH THÁNG 09/2021

CPFAV  cập nhật báo cáo tài chính từ ngày 01/09/2021 đến ngày 30/09/2021  Dưới đây là danh sách chi tiết:

DANH SÁCH ỦNG HỘ THÁNG 09//2021

STTNgày tháng Từ TK HộiTừ TK Chủ tịch HộiUH Quỹ CPFAVUH 2 em Đạt ToànUH Hà NộiGhi chú
101/09NGUYEN THI THUY  500,000  BTSN ma so 108 thang 9
201/09TKThe :1902...8686, tai TCB 500,000   
301/09NGUYEN HOANG ANH be Hoang Phuc 2,000,000   
401/09HA THI NGOC LAN  500,000   
501/09 CAO LAN ANH 1,000,000   
601/09NGUYEN THI BINH  500,000  BTSN 111 THANG 8 
702/09Gau Khanh Linh 200,000   
803/09TKThe :970...60620, tai Agribank 500,000   
904/09 LE PHUONG HA  500,000  BTSN 104
1004/09NGUYEN VAN HIEP  2,000,000   
1104/09Bích Ngọc  500,000  BTSN T9 MS66
1205/09 Do Anh  1,000,000  BTSN 106 8 9
1305/09E hien hang  500,000   
1406/09 NGUYEN DUC THUAN 500,000  
1507/09TKThe :194882653, tai VPB  300,000 UH 2 em Đạt Toàn
1607/09 NGUYEN QUYNH CHAU  1,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
1707/09BUI TO QUYEN fb To Quyen   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
1807/09 TKThe :480...107, tai VPB  1,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
1907/09NGUYEN THI BICH NHUNG   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
2007/09 DANG HUONG  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
2107/09Gia dinh Xi Ngau   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
2207/09 NGUYEN THI HUONG   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
2307/09 TKThe :003...16719, tai SeABank  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
2407/09huong vu   1,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
2507/09Luu Huong Quynh K38   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
2607/09Gd sn Tran phi long   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
2707/09Giangtran   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
2807/09La Nguyet CAT Ninh Binh,  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
2907/09Pham Thi Xuan  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3007/09Mai   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
3107/09Tran thi hang   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3207/09TKThe :19027...018, tai TCB  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
3307/09Nguyen Phuong Dung   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3407/09NGUYEN THI HONG NHUONG  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3507/09TRINH THI THU THUY gia khanh  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3607/09 NGO THI CHI con vu hai nam   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
3707/09VO THANH HANG   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
3807/09gd be Hoang Linh Dan   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
3907/09TRUONG THI MAI AN   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
4007/09BUI THI HONG HANH  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
4107/09Hoang Huong  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
4207/09 Fb Nguyen chinh   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
4307/09 PHAM THI MY NGAN   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
4407/09 BUI THI HA bao tro 86 87 thang 9 1,000,000 bao tro 86 87 thang 9
4507/09DINH THI QUE  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
4607/09DO THU HIEN  2,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
4707/09Be Dang va Huy  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
4807/09NGUYEN THI THUY 100,000 UH 2 em Đạt Toàn
4907/09TRAN THI THANH THAO   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
5007/09Gau Khanh Linh   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
5107/09PHAM THI HUONG   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
5207/09Nguyen Hong Ngoc   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
5307/09 Bin Mon   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
5407/09NGUYEN THI THU   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
5507/09 BUI THI BICH HANH   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
5607/09 NGUYEN THI VAN  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
5707/09Luong Huong   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
5807/09DAU THI HONG NGAN   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
5907/09 Nhat Yen Vo   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
6007/09BUI THI THUY LINH   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
6107/09TKThe :113...5622, tai VPB  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
6207/09NGUYEN THI THU TRANG 100,000 UH 2 em Đạt Toàn
6307/09DAO BAO NGOC   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
6407/09NGUYEN THI LUYEN   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
6507/09Le Huong ban Nhat Yen Vo  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
6607/09NGUYEN THI MINH DUONG ME BE MIT   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
6707/09 HA THI LY  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
6807/09TKThe :1903...7014, tai TCB  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
6907/09 DINH HAI LINH   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7007/09TRAN THI NGOC BICH   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7107/09 Huy Hoang  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
7207/09TKThe :1903...5016, tai TCB  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7307/09DANG THI PHUONG THAO Be Thien An   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7407/09 TKThe :1902...3015, tai TCB  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7507/09TA THI THU HUONG Trung Kien   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
7607/09LE THI PHUONG  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7707/09TKThe :0175...6501, tai Tienphongbank  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
7807/09 Con Ngoc Linh   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
7907/09TKThe :0320...12576, tai MSB  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8007/09Linh le   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
8107/09Dong Gia Phat  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
8207/09 Hong   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8307/09VU THI HUE   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8407/09 NGUYEN THI TUYET DUNG  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8507/09TKThe :1902...6011, tai TCB  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
8607/09HOANG THI MINH   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8707/09Diep Vu   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
8807/09TKThe :9704...380, tai Agribank  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
8907/09Huong Nguyen   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
9007/09 ban huong   200,000UH 2 em Đạt Toàn
9107/09DO TUYET NHUNG   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
9207/09NGUYEN THI HUE me sumo   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
9307/09NONG THI THANH THUY   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
9407/09NGUYEN THUY DUNG   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
9507/09TKThe :298...289, tai ACB.  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
9607/09 Xuan huong   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
9707/09 Hong Nguyenthu   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
9807/09 Nguyen Thi Van   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
9908/09NGUYEN THI HANG   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
10008/09 TKThe :1098...1117, tai Vietinbank  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
10108/09DO THUY NGAN   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
10208/09TKThe :039...3501, tai Tienphongbank  190,000 UH 2 em Đạt Toàn
10308/09LE THU HANG   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
10408/09 DUONG THI THANH   1,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
10508/09NONG MAI THOA Nanacara   500,000 UH 2 em Đạt Toàn
10608/09 Chi AV31 C500   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
10708/09sn hong dang chi hoi quang ninh   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
10809/09Nhu ha   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
10909/09Nhu ha  200,000 UH Quy
11009/09DANG XUAN TRUONG  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
11109/09NONG THI HUONG  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
11209/09NGUYEN THI MINH   100,000 UH 2 em Đạt Toàn
11309/09Chi Mai Anh  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
11409/09LAI THI THUY   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
11509/09Gia dinh Bin Bun  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
11609/09 gd Rio Mina   300,000 UH 2 em Đạt Toàn
11710/09BUI THU THAO   1,000,000 BTSN88
11810/09NGO NGOC DIEP   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
11910/09NGUYEN THI THANH HUYEN  100,000 UH 2 em Đạt Toàn
12010/09PHAM THI HOANG ANH   1,000,000 UH 2 em Đạt Toàn
12110/09DOI THI HOAI LINH  200,000 UH 2 em Đạt Toàn
12210/09 TKThe :1903...1010, tai TCB.  200,000  
12310/09Mai Thao   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
12411/09 Fb Bao Tu   200,000 UH 2 em Đạt Toàn
12511/09NGUYEN THI CAM DUYEN  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
12611/09TKThe :0177...6001, tai Tienphongbank 300,000   
12712/09 Chi Huyen Kien  500,000 UH 2 em Đạt Toàn
12813/09Vi Hạnh 1,500,000  BTSN 46
12915/09TK the: 0257…1779. tại VIB 100,000  
13016/09TK the: 1903…3012, tại TCB 300,000  UH Sai Gon
13117/09Đinh Hoang Anh   1,000,000UH Ha Noi
13217/09Tran Thi Van Thoa 500,000  BTSN 92, T9
13317/09Bui Thi Lien 400,000  UH trung thu
13418/09GĐ bac Tham 3,000,000   
13519/09 TKThe :19030...0015, tai TCB.  500,000   
13620/09PHAM VAN TUAN  500,000   
13720/09Tran Huu Cach  500,000   
13821/09TRAN THE LAM 2,000,000  tang cac con sieu nhan Tet Trung thu 
13921/09Trinh Ngoc Linh  1,000,000  BTSN 51, tháng 9,10
14021/09Nguyen Thi Nhu Ha  300,000   
14122/09DIEU THI LAN PHUONG Lop Viet nguoi lon co Dieu Lan Phuong  2,000,000   
14222/09DIEU THI LAN PHUONG Lop vietnguoi lon k2 co Dieu Lan Phuong  2,200,000   
14322/09Trang Nhim 100,000   
14422/09NGUYEN DO DIEU HONG 1,000,000   
14524/09 NGUYEN THI DAM  200,000   
14626/09Victor Luby  300,000  BTSN 124
14728/09Phan Ngo Hoang An 500,000   
14829/09Trang Nhim 100,000   
14930/09C Hong 620,000   
15030/09TK the 194….653, tại VPB 500,000   
15105/09 Hoang Thi Ngoc Huyen1,000,000   
15207/09 TK the tại VIB300,000   
15307/09 Nguyen Thi Kim Ngoc300,000   
  Tổng 31,920,00032,490,0001,000,000 
BẢNG KÊ CHI PHÍ THÁNG 09//2021
Mục chiNgày tháng Nội dung chiSố tiền (đồng)Người chi
Làm thuốc 
     
Thăm hoàn cảnh khó khăn + Bảo trợ siêu nhân 
 02/09Bảo trợ Quý 3 từ mã BTSN 46 đến BTSN 123, và mã BTSN 22  mỗi mã 1,500,000đ

(Riêng: mã BTSN 103: 1.800.000đ): Tổng 76 mã Bảo trợ  (có danh sách kèm theo)
114,300,000Chi hội trưởng

ở các tỉnh
 05/09Chi học bổng siêu nhân đến trường năm học 2021 -2022  (bổ sung thêm 1 bé)500,000Nguyễn Thị

Thương
 18/09Ủng hộ cho 2 bé Đạt và Toàn ở Nam Định32,490,000 
 20/09Chi mua 15 phần quà ủng hộ gia đình khó khăn ở Miền Nam15,141,000Diệp Mai
 28/09Chi tiền cước chuyển áo cho trương chình học bổng siêu nhân đến trường1,264,000Huyên Vũ
 28/09Hỗ trợ các chương trình bảo trợ gia đình siêu nhân 2,000,000Hoài Thanh
Mái ấm Nhi + Vĩnh Hưng    
 06/09Thuê nhà Mái ấm Nhi (3 tháng x 7 triệu đồng)21,000,000Đàm Ngọc Tuấn
 17/09Điện nước mái ấm Nhi626,603Đàm Ngọc Tuấn
     
Hỗ trợ PHCN  
 28/09Hỗ trợ đào tạo việc làm cho người CP trưởng thành (Chi: 5 triệu, Tuấn: 4 triệu, Hiệp: 2 triệu)11,000,000Tuấn, Hiệp, Chi
Tổng cộng198,321,603 

BẢNG CÂN ĐỐI THU – CHI THÁNG 09//2021

Tồn quỹ CPFAV tháng 8/2021260,636,802
Thu tháng 9/202165,410,000
Chi tháng 9/2021198,321,603
Tồn quỹ CPFAV tháng 9/2021127,725,199
PHP Code Snippets Powered By : XYZScripts.com
Gọi ngay