CPFAV cập nhật báo cáo tài chính từ ngày 01/11/2023 đến ngày 30/11/2023 Dưới đây là danh sách chi tiết:
PHẦN I. THU TỪ NGUỒN ỦNG HỘ QUA TÀI KHOẢN BIDV
STT | Thời gian | Nội dung chuyển khoản | UH QUỸ | BTSN |
---|---|---|---|---|
1 | 01/11/2023 15:11:15 | TKThe :1451022021983, tai 191919. Hang hien ung ho quy gia dinh sieu nha | 500,000 | |
2 | 05/11/2023 07:58:03 | TKThe :29899289, tai ACB. UNG HO GIA DINH SIEU NHAN-051123-07:58:02 750959 | 500,000 | |
3 | 05/11/2023 13:46:06 | TKThe :19036075241033, tai TCB. Hanh xingfu hai hau ung ho cac gia dinh tre bai nao FT23310570921125 | 200,000 | |
4 | 06/11/2023 17:40:06 | TKThe :8588999199, tai MB. LE THUY LINH chuyen khoan | 100,000 | |
5 | 07/11/2023 06:04:21 | TKThe :025704060441779, tai VIB. HOANG THI HUONG GIANG chuyen tien den HOI GIA DINH TRE BAI NAO VIET NAM - 1207242445 | 100,000 | |
6 | 08/11/2023 00:30:39 | TKThe :100006512188, tai Vietinbank. NGUYEN QUYNH CHAU ung ho cac chau | 500,000 | |
7 | 08/11/2023 15:14:30 | TKThe :060113871175, tai Sacombank. IBFT Ung Ho Hoi | 200,000 | |
8 | 25/11/2023 00:34:12 | Thanh toan lai thang 11/2023 | 16,385 | |
9 | 27/11/2023 16:30:46 | TKThe :1670121277405, tai MB. Dong gop chi tra nhan vien dich thuat | 3,000,000 | |
10 | 28/11/2023 16:41:48 | TKThe :2520132456888, tai MB. LUONG THI QUYNH NGA chuyen khoan | 200,000 | |
11 | 29/11/2023 18:33:48 | TKThe :1220205016824, tai Agribank. BIDV;1207242445;TRAN THI NGA ck tro giup quy Tre em Bai nao VN quy IV | 3,000,000 | |
12 | 01/11/2023 15:44:23 | TKThe :6568699999, tai MB. Ban Nhat Tan BTSN 10 ma Quy 2 | 15,000,000 | |
13 | 01/11/2023 15:49:48 | TKThe :168652388, tai VPB. ung ho quy 3 | 1,500,000 | |
14 | 01/11/2023 16:05:24 | TKThe :106872998626, tai Vietinbank. LE PHUONG HA chuyen tien bao tro quy 4 2023 | 1,500,000 | |
15 | 01/11/2023 17:18:17 | TKThe :19028501291016, tai TCB. PHUNG ANH NGA chuyen Luu Minh Hieu va Luu Minh Trang BTSN 208 quy 3 FT23305281601694 | 1,500,000 | |
16 | 01/11/2023 17:20:45 | TKThe :19023461848886, tai TCB. Doan Minh Thu BTSN152 va BTSN204 quy 3,4 nam 2023 FT23305258801100 | 3,000,000 | |
17 | 02/11/2023 10:41:01 | TKThe :19133713835014, tai TECHCOMBANK. ACH/VL luat su Ket Noi bao tro ma 239 T7-T12 | 3,000,000 | |
18 | 02/11/2023 10:44:58 | 1207242445 NGUYEN NGUYET THUY BTSN 131 t11.2023 | 500,000 | |
19 | 02/11/2023 15:33:01 | TKThe :19020922562018, tai TCB. NGUYEN HA THUY chuyen BTSN 138 thang 11 FT23306756081633 | 500,000 | |
20 | 03/11/2023 17:03:32 | 1207242445 nguyen thuy trang btsn 259 thang 11 | 500,000 | |
21 | 05/11/2023 17:35:20 | TKThe :031704070017284, tai HDBank. Nguyen Minh Khoi - BTSN - 263 - Thang 11-2023 | 500,000 | |
22 | 06/11/2023 10:47:49 | 1207242445 Hoang Nga BTSN112 | 500,000 | |
23 | 07/11/2023 07:50:15 | TKThe :0973840785, tai VPB. Cao Thanh Mai quy 3 sn 01 va 194 | 3,000,000 | |
24 | 07/11/2023 12:04:32 | TKThe :0220994195555, tai MB. Nguyen Hai Dang 2019 BTSN 256 thang 11 | 500,000 | |
25 | 10/11/2023 07:47:55 | TKThe :9704229204370569841, tai MB. Dang Thanh Truc BTSN 180 Thang 11 2023 | 500,000 | |
26 | 13/11/2023 06:14:19 | TKThe :104004187862, tai Vietinbank. bao tro ma 84 | 500,000 | |
27 | 13/11/2023 07:52:19 | TKThe :233222, tai TCB. Gia dinh Bao Soc BTSN 2 ma t11.2023 FT23317159830269 | 1,000,000 | |
28 | 13/11/2023 10:24:08 | TKThe :19028866623018, tai TCB. DOI THI HOAI LINH chuyen BT255 T11 FT23317000857729 | 500,000 | |
29 | 13/11/2023 11:35:46 | TKThe :19021195293013, tai TCB. NGUYEN THU HUONG chuyen BTSN 22, thang 11.2023 FT23317774099071 | 500,000 | |
30 | 15/11/2023 02:11:53 | Chuyen tien dinh ky tu tai khoan 2680002016 den tai khoan 1207242445 ky ngay 15/11/2023 - NGUYEN THI THUY BTSN MS247 | 500,000 | |
31 | 15/11/2023 16:19:06 | 1207242445 VU THI HOAI THANH Chuyen tien btsn 105 thang 11,12 | 1,000,000 | |
32 | 21/11/2023 07:30:44 | TKThe :883068888, tai VIB. Nguyen Thi Minh Chau BTSN 125, 145, 173, Thang 10-12 | 4,500,000 | |
33 | 25/11/2023 17:53:51 | 1207242445 NGUYEN THAI HA BTSN 160 Quy4 2023 | 1,500,000 | |
34 | 25/11/2023 18:03:52 | TKThe :0983692665, tai OCB. ung ho chau Dam Thanh Binh BTSN213 thang 11 2023 | 1,000,000 | |
Tổng ủng hộ trong tháng | 8,316,385 | 43,000,000 |
PHẦN II. THU TỪ NGUỒN ỦNG HỘ QUA TÀI KHOẢN THIỆN NGUYỆN (MBANK)
STT | Thời gian | Nội dung chuyển khoản | UH QUỸ | BTSN |
---|---|---|---|---|
1 | 2023-11-01 20:12 | UH cac ban sieu nhan FT23305439529349 Ma giao dich Trace432564 Trace 432564 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 200,000 | |
2 | 2023-11-02 16:33 | NGUYEN THI HUYEN chuyen khoan NG CHUYEN:CUSTOMER | 50,000 | |
3 | 2023-11-02 19:00 | ung ho giai chay FT23306479572987 Ma giao dich Trace223812 Trace 223812 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 300,000 | |
4 | 2023-11-02 19:01 | ung ho pho sach FT23306001270231 Ma giao dich Trace226977 Trace 226977 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 2,398,000 | |
5 | 2023-11-03 10:55 | Phong Giao dich Ngo Thi Nham BIDV CNSGD1 ung ho Ma giao dich Trace851945 Trace 851945 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 5,000,000 | |
6 | 2023-11-07 09:27 | NGUYEN THE ANH chuyen khoan NG CHUYEN:CUSTOMER | 300,000 | |
7 | 2023-11-12 07:02 | PHAN THI BICH HOA T112023 chung tay gop suc mang dieu tot nhat toi cac con NG CHUYEN:CUSTOMER | 500,000 | |
8 | 2023-11-12 09:02 | NGUYEN TRUONG QUANG chuyen tien Ma giao dich Trace243976 Trace 243976 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 10,000,000 | |
9 | 2023-11-12 20:26 | Cuc CS PCCC va CNCH ung ho Ma giao dich Trace250957 Trace 250957 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 25,000,000 | |
10 | 2023-11-12 21:50 | Cong ty TNHH Kho Ruou ung ho Ma giao dich Trace619864 Trace 619864 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 5,000,000 | |
11 | 2023-11-12 21:51 | TreeLinks ung ho Ma giao dich Trace624196 Trace 624196 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 5,250,000 | |
12 | 2023-11-12 21:52 | Truong Mam non Homie ung ho Ma giao dich Trace210646 Trace 210646 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 12,000,000 | |
13 | 2023-11-12 21:54 | Lop 10B Truong TH THCS THPT thuc nghiem KHGD ung ho Ma giao dich Trace220087 Trace 220087 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 9,100,000 | |
14 | 2023-11-13 12:39 | MBVCB.4618587315.065020.UH.CT tu 0991000007929 BUI THANH DAT toi 0610 HOI GIA DINH TRE BAI NAO VIET NAM tai MB- Ma GD ACSP ad065020 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 1,000,000 | |
15 | 2023-11-13 20:46 | VU THI LAN HUONG chuyen tien den HOI GIA DINH TRE BAI NAO VIET NAM 0610 Ma giao dich Trace674669 Trace 674669 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 4,500,000 | |
16 | 2023-11-13 21:32 | LE THI NGOC ANH +BTSN+ma 87+ thang 11.2023- Ma GD ACSP TS573918 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 500,000 | |
17 | 2023-11-13 22:41 | MB 0610 Nguyen xuan Duc 219 Thang 11 Ma giao dich Trace461373 Trace 461373 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 500,000 | |
18 | 2023-11-15 17:47 | Phan Thi Huong Trang BTSN 109 va 118 thang 12 FT23319984873047 Ma giao dich Trace495418 Trace 495418 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 1,000,000 | |
19 | 2023-11-16 16:17 | MB 0610 Tran Thi Van Thoa BTSN92 t11 Ma giao dich Trace111790 Trace 111790 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 500,000 | |
20 | 2023-11-17 08:20 | Cty CP XD cong trinh van hoa Tam Duc ung ho CPFAV Ma giao dich Trace519751 Trace 519751 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 2,000,000 | |
21 | 2023-11-18 09:15 | TRAN THI CHAU GIANG chuyen tien BTSN 52 198 quy 3 Ma giao dich Trace005994 Trace 005994 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 3,000,000 | |
22 | 2023-11-18 09:33 | NGUYEN ngoc Linh chi 39t789 NG CHUYEN:CUSTOMER | 1,500,000 | |
23 | 2023-11-18 20:46 | Ung ho hoi tre bai nao viet nam NG CHUYEN:CUSTOMER | 500,000 | |
24 | 2023-11-19 00:35 | Tra lai tien gui | 14,899 | |
25 | 2023-11-20 07:40 | MBVCB.4665735159.064685.DUONG THI HUE chuyen tien.CT tu 0591000312413 DUONG THI HUE toi 0610 HOI GIA DINH TRE BAI NAO VIET NAM tai MB- Ma GD NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 300,000 | |
26 | 2023-11-21 12:41 | NGUYEN THI HUONG chuyen FT23325454338152 Ma giao dich Trace000685 Trace 000685 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 200,000 | |
27 | 2023-11-21 12:46 | NGUYEN VAN ANH chuyen khoan NG CHUYEN:CUSTOMER | 100,000 | |
28 | 2023-11-21 12:46 | VU THUY HIEN ung ho FT23325964049684 Ma giao dich Trace015055 Trace 015055 NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 50,000 | |
29 | 2023-11-21 12:48 | MBVCB.4675279443.028436.NGUYEN THI HONG chuyen tien.CT tu 0991000004156 NGUYEN THI HONG toi 0610 HOI GIA DINH TRE BAI NAO VIET NAM tai MB- M NG CHUYEN:CUSTOMER 0610 | 100,000 | |
30 | 2023-11-23 22:03 | Ung ho quy NG CHUYEN:CUSTOMER | 100,000 | |
31 | 2023-11-28 08:12 | LE THI LUYEN CHUYEN TIEN UNG HO HOI NG CHUYEN:LE THI LUYEN 30000052 | 300,000 | |
Tổng ủng hộ trong tháng | 79,762,899 | 11,500,000 |
PHẦN III. BẢNG KÊ CHI PHÍ THÁNG 11
BẢNG KÊ CHI PHÍ THÁNG 11 NĂM 2023
Mục chi | Ngày tháng | Nội dung chi | Số tiền | Người chi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ siêu nhân | |||||
1 | 17/11/2023 | Chuyển tiền BTSN quý 3,4.2023 đợt 1 (58 mã) | 104,580,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
2 | 30/11/2023 | Rút tiền thực hiện bảo trợ tháng 11 | 35,000,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
Hỗ trợ khó khăn, thăm viếng | |||||
1 | 26/11/2023 | Hỗ trợ khó khăn đột xuất T11/2023 (1TH) | 1,000,000 | Nguyễn Lan Anh | |
2 | 6/11/2023 | Viếng bé Phạm Khánh Chi - Nam Định | 500,000 | Vũ Thị Huyên | |
3 | 10/11/2023 | Viếng bé Nguyễn Công Duy (mất ngày 8/11/2023) - Hà Nội | 500,000 | Đào Bảo Ngọc | |
4 | 23/11/2023 | Viếng bé Trần Quốc Hiệu (mất ngày 17/11/2023) - CH Phú Thọ | 500,000 | Đinh Thị Thu Hảo | |
5 | 23/11/2023 | Viếng bé Đỗ Thiên Phúc (mất ngày 22/11/2023) - CH HCM | 500,000 | Phan Thụy Thanh Vân | |
Các chương trình đào tạo, chuyên môn của Hội | |||||
1 | 27/11/2023 | 5 đôi giày nẹp chương trình phẫu thuật viên Nhi tháng 11 | 13,000,000 | Nguyễn Thị Lan Anh | |
2 | 27/11/2023 | Chi phí buổi tập huấn PCCC | 1,542,000 | Nguyễn Thị Lan Anh | |
3 | 30/11/2023 | Hỗ trợ nhân sự người CP phát triển dự án hướng nghiệp CP trưởng thành | 5,000,000 | Trần Quốc Hiệp | |
4 | 30/11/2023 | Hỗ trợ nhân sự người CP phát triển dự án hướng nghiệp CP trưởng thành | 130,000 | Lường Thị Hòa (Hồng) | |
5 | 30/11/2023 | Hỗ trợ nhân viên phụ trách dự án phẫu thuật Nhi, Mái ấm, hỗ trợ khó khăn và hòa nhập | 6,000,000 | Nguyễn Lan Anh | |
6 | 30/11/2023 | Hỗ trợ nhân viên phụ trách hành chính hậu cần, điều phối thiện nguyện, tổ chức các chương trình của Hội | 11,077,150 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
7 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV Dịch thuật | 3,000,000 | Mạc Khiết Thanh | |
8 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV quản lý mạng lưới, phát triển thành viên, chương trình sinh kế cho cha mẹ và các chương trình cuối tuần | 4,000,000 | Lê Hồng Thư | |
Mái ấm Gia đình Siêu nhân, Lớp học Siêu nhân, Lớp Chăm sóc trẻ | |||||
1 | 10/11/2023 | Thanh toán chi phí buổi học ngoại khóa lớp học siêu nhân | 10,950,000 | Cao Lan Anh | |
2 | 30/11/2023 | Chi phí hỗ trợ giáo viên, tài liệu, ăn nhẹ lớp học siêu nhân T11 | 1,540,000 | Cao Lan Anh | |
3 | 30/11/2023 | Chi phí thuê Mái ấm 6 tháng (T12/23-T5/24) | 60,000,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
4 | 30/11/2023 | Chi phí thuê Lớp chăm trẻ 6 tháng (T12/23-T5/24) | 42,000,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
5 | 30/11/2023 | Hỗ trợ Lớp Chăm con cho mẹ đi làm tháng 11 | 7,000,000 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | |
Hoạt động truyền thông, gây quỹ | |||||
1 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV thiết kế, đồ họa, video, lễ tân | 5,000,000 | Sỹ Danh Đức Anh | |
2 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV Truyền thông page | 500,000 | Lại Thùy Anh | |
3 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV truyền thông sự kiện, MC, lễ tân | 4,000,000 | Lương Thành Tuyên | |
4 | 27/11/2023 | Hỗ trợ nâng cấp website CPFAV | 2,000,000 | Lê Anh Tuấn | |
5 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV truyền thông web, gây quỹ | 9,000,000 | Trịnh Hồng Phong | |
Hoạt động Văn phòng | |||||
1 | 30/11/2023 | Vận hành Văn phòng CPFAV Hà Nội tháng 11 | 20,000,000 | Vũ Thị Huyên | |
2 | 30/11/2023 | Vận hành Văn phòng CPFAV Hồ Chí Minh tháng 11 | 8,000,000 | Phan Thụy Thanh Vân | |
3 | 30/11/2023 | Hỗ trợ CTV kế toán | 3,000,000 | Ngô Phong Lan | |
4 | 30/11/2023 | Chi phí văn phòng phẩm tháng 11/2023 | 500,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
5 | 30/11/2023 | Thanh toán chi phí văn phòng tháng 11 | 2,486,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
6 | 30/11/2023 | Chi phí cấp áo xanh cho BCH các chi hội và quà tặng tri ân các TNV ngày 20/11 | 958,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
7 | 30/11/2023 | Thanh toán 20 cúp lưu niệm | 3,800,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
8 | 10/11/2023 | Thanh toán chi phí khung thư cảm ơn cho MTQ | 550,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
9 | 30/11/2023 | Chi phí thuê văn phòng Hội 6 tháng (T12/23-T5/24) | 78,000,000 | Nguyễn Vũ Thị Thủy | |
Tổng cộng | 445,613,150 |
BẢNG CÂN ĐỐI THU – CHI THÁNG 11 NĂM 2023
Tồn quỹ tháng 10/2023 | 414,804,950 | |
---|---|---|
Thu tháng 11/2023 | 142,579,284 | |
Chi tháng 11/2023 | 445,613,150 | |
Tồn quỹ tháng 11/2023 | 111,771,084 |